Trading involve risks and are not suitable for all investors. Please ensure you fully understand the risk involved.

Web3 là gì? Top 10 các coin Web 3.0 tiềm năng 2025

Sự ra đời của World Wide Web (WWW – Web) vào năm 1989 đã tạo ra một bước tiến mới cho người dùng internet tương tác với nhau trên toàn cầu. Kể từ đó tới nay, những mô hình mới đã được phát triển để phù hợp với tiến bộ công nghệ và mục đích sử dụng riêng.

Mô hình Web3 là thế hệ mới nhất và cũng được đánh giá là tương lai của nền tảng Web. Vậy Web3 là gì? Bài viết hôm nay sẽ tìm hiểu chi tiết thông tin về Web 3.0 và Top 10 các coin Web 3.0 tiềm năng năm 2024.


1. Web3 (Web 3.0) là gì?

Web3 (hay còn được gọi là Web 3.0) là thế hệ thứ 3 của nền tảng phần mềm World Wide Web. Web3 được xây dựng trên khái niệm cốt lõi của các ứng dụng phi tập trung và công nghệ blockchain thông qua ứng dụng máy học (machine learning) và trí tuệ nhân tạo (AI).

Web 3.0 không chỉ cho phép người sử dụng đọc, viết mà còn có khả năng sở hữu. Đây là một trong những đặc điểm khác biệt và nổi bật trong tiến bộ công nghệ Web3. 

Web 3.0 không chỉ cho phép người sử dụng đọc, viết mà còn có khả năng sở hữu

Tính năng của Web 3.0:

  • Blockchain: Với công nghệ blockchain, dữ liệu người sử dụng trên Web3 được bảo vệ và mã hoá. Điều này ngăn chặn việc kiểm soát và sử dụng dữ liệu cá nhân của người dùng.

  • Tính phi tập trung: Mạng lưới dữ liệu phi tập trung lưu trữ với tương tác ngang hàng, giúp người dùng duy trì quyền sở hữu dữ liệu và tài sản kỹ thuật số và có thể truy cập bảo mật trên internet mà không bị theo dõi.

  • Đồ họa 3D: Thiết kế đồ hoạ 3D được sử dụng phổ biến trên các website và dịch vụ của Web 3.0, như việc tạo bản đồ, games, thương mại điện tử…

  • Trí tuệ nhân tạo (AI): Việc sử dụng AI trong việc xây dựng Web3 giúp cho máy tính có khả năng hiểu thông tin với cấp độ cao hơn, từ đó cung cấp kết quả nhanh hơn và phù hợp, đáp ứng tốt hơn nhu cầu người dùng.

  • Semantic Web: Tính năng cải thiện khả năng công nghệ web trong việc tạo ra, chia sẻ và kết nối nội dung thông qua tìm kiếm và phân tích nghĩa của từ thay vì các từ khoá.

  • Tính phổ biến: Các nội dung và dịch vụ internet có thể truy cập mọi nơi và bất cứ lúc nào thông qua bất cứ loại thiết bị nào thay vì máy vi tính và điện thoại thông minh, thông qua Web3 và công nghệ IoT (Internet vạn vật).

Phần tiếp theo của bài viết chúng ta sẽ tìm hiểu về lịch sử phát triển của Web 3.0 và phân biệt với những mẫu hình trước đây để thấy được sự khác biệt và vượt trội của Web 3.0.


2. Lịch sử phát triển của Web3

Thuật ngữ Web3 được sử dụng lần đầu tiên bởi nhà sáng lập Polkadot và đồng sáng lập Ethereum, Gavin Wood, vào năm 2014, để nói đến một hệ sinh thái trực tuyến phi tập trung dựa vào công nghệ blockchain. 

Tiến trình phát triển mẫu hình Web3 theo thời gian

Tiến trình phát triển mẫu hình Web3 theo thời gian (Nguồn: Fabric Ventures)

Thuật ngữ và khái niệm về Web 3.0 xuất hiện từ năm 2006 và dựa trên ý tưởng semantic web của Tim Berners-Lee, người phát minh ra WWW. Ông cũng mô tả Semantic Web như một thành phần của Web 3.0 và khái niệm Web 3.0 cũng được hiểu về một mẫu hình web rộng lớn hơn.

Mặc dù hiện nay nhiều người sử dụng thuật ngữ Web3 và Web 3.0 thay thế cho nhau nhưng về bản chất thì Web3 và Web 3.0 có sự khác biệt nhất định.

Nội dung

Web3

Web 3.0

Mẫu hình phân bổ

Ngang hàng (peer to peer)

Phi tập trung

Khách hàng

Máy chủ

Giao thức

Dựa trên blockchain

http/https

Mục tiêu

Loại bỏ trung gian, kết nối trực tiếp người tạo nội dung với người sử dụng.

Tiếp tục phát triển mẫu hình Web, tập trung vào tính hiệu quả, tái sử dụng dữ liệu và kết nối qua các website.



Trong tiến trình phát triển công nghệ Web hiện tại thì Web3 hay Web 3.0 sẽ được hiểu là mẫu hình tiếp theo của WWW trong phạm vi công nghệ blockchain.


3. Sự khác biệt giữa Web 1.0, Web 2.0 và Web3

Mỗi một mẫu hình mới được phát triển đều sẽ có những điểm khác biệt rõ rệt với mẫu hình trước đó, đặc biệt là những cải tiến công nghệ. Cụ thể về sự khác biệt giữa Web 1.0, Web 2.0 và Web3 (Web 3.0) được thể hiện trong bảng so sánh dưới đây:

Nội dung

Web 1.0

Web 2.0

Web 3.0

Thời gian phát triển

1989 – 2004

2004 – hiện tại

2014 – hiện tại

Tính năng

Chỉ đọc

Đọc & Viết

Đọc, Viết & Tương tác

Dữ liệu

Sở hữu dữ liệu

Chia sẻ dữ liệu

Dữ liệu bị kiểm soát bởi các bên trung gian.

Chia sẻ và hợp nhất dữ liệu.

Dữ liệu được cá nhân hoá và hạn chế đối đa trung gian.

Công nghệ

– Server file và web hoạt động bởi một nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hoặc trên một dịch vụ hosting web miễn phí.

– URLs động, CSS, HTML, HTTP và các nguồn khác.

– Ngôn ngữ lập trình Perl, Ruby, PHP, Microsoft.NET framework.

– Sử dụng nhiều công nghệ tương tự như Web 1.0 như serve-side, ngôn ngữ lập trình…

– Công nghệ client-side (trình duyệt web) sử dụng Ajax, JavaScript frameworks.

– XML, HTML5, W3C, JSON…

– Sử dụng nhiều công nghệ tương tự như Web 2.0. Điểm nổi bật chính là áp dụng công nghệ blockchain và phi tập trung, AI và nền kinh tế token.

– Semantics, RDF, OWL, Ontologies và các công nghệ khác.

Dạng web

Website static, một dạng đơn giản và bị động.

Web ứng dụng với các mạng xã hội nâng cao.

Apps và tính năng trên nền tảng web thông minh.

Ví dụ

MSN, tài khoản Yahoo, Myspace, LiveJournal, Internet explorer…

Google Chrome, Facebook, Twitter…

Ethereum, Steemit, Bitcoin…

Như vậy, điểm khác biệt của các 03 mẫu hình Web 1.0, Web 2.0 và Web 3.0 chính là sự phát triển các nền tảng công nghệ Web. Các mẫu hình sau áp dụng các công nghệ tiên tiến hơn từ đó tạo ra được những tính năng chuyên biệt và đáp ứng một nhu cầu sử dụng rộng rãi và nâng cao hơn.

Mặc dù 03 mẫu hình Web này có thể tồn tại song song với nhau nhưng do nhu cầu tính năng web nhằm đáp ứng với công nghệ hiện tại và nhu cầu sử dụng, Web 2.0 đã thay thế hoàn toàn Web 1.0. Dạng phổ biến nhất hiện nay là Web 2.0 và hoạt động cùng Web 3.0.


4. Web3 hoạt động như thế nào?

Ý tưởng tạo ra Web3 là giúp cá nhân hoá dữ liệu, tính năng nâng cao và hoạt động tìm kiếm trên Internet trở nên hiệu quả hơn với việc hiểu các câu tìm kiếm thay vì lọc thông tin theo từ khoá thông qua việc kết hợp nền tảng công nghệ từ mẫu hình Web 2.0 với công nghệ blockchain và AI. 

Quy trình hoạt động Web3

Quy trình hoạt động Web3 (Nguồn: PCMag)

Web3 sử dụng công nghệ blockchain và AI với các thông tin được ghi lại trên sổ cái blockchain. Tương tự như các hoạt động của tiền ảo, mọi dữ liệu sẽ phải được xác nhận bởi một mạng lưới trước khi được chấp nhận.

Người sử dụng Web3 không cần sự cho phép như nhà cung cấp hay chứng nhận truy cập mà có thể trao đổi thông tin trực tiếp với nhau. Việc lưu trữ thông tin trên mạng lưới blockchain giúp ngăn chặn việc đánh cắp dữ liệu nhờ những ghi nhận rõ ràng về đường đi của nó.

Sử dụng cơ chế chặn “gian lận lập chi” của blockchain giúp cho dữ liệu trên Web3 khó bị thao túng và kiểm soát hơn. Tính phí tập trung và không có một gatekeeper sẽ cho phép bất cứ người sử dụng nào cũng có thể truy cập internet tại đây.

Các giao dịch trên app Web3 có thể thực hiện theo hình thức ngang hàng, trước khi một giao dịch được hoàn thiện, nó sẽ được xác nhận trên mạng lưới và ghi lại trên sổ cái blockchain. Hệ thống giao dịch giúp loại bỏ bên trung gia từ đó xử lý nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn. 

5. Hệ sinh thái và ứng dụng của nền tảng Web 3.0

Mặc dù ý tưởng về Web3 đã hình thành từ lâu nhưng viết phát triển hoàn thiện mô hình này vẫn còn ở giai đoạn đầu. Hiện tại, ứng dụng nổi bật nhất của Web3 chính là trong mạng lưới ứng dụng công nghệ blockchain phi tập trung. 

Metaverse

Metaverse là một thế giới ảo với phiên bản 3D và đại diện kỹ thuật số của thế giới thực. Người sử dụng có thể định hướng trong metaverse thông qua máy tính, điện thoại hoặc các thiết bị thế giới ảo VR/AR cung cấp trải nghiệm chân thực.

Web3 giúp nâng cao tính năng của phiên bản metaverse, tạo ra một môi trường phi tập trung, có thể tương tác và nền kinh tế công bằng cho người sáng tạo cũng như người đóng góp vào nền tảng.

Blockchain game (NFT game)

Thành công của các NFT trong thời gian gần đây đã dần thay đổi các xu hướng game truyền thống trên Web 2.0 và phát triển mạnh mẽ trên nền tảng công nghệ Web3.

Các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs)

Nhu cầu cho các tổ chức phi tập trung ngày càng gia tăng và có thể trở thành một cấu trúc tổ thức chiếm ưu thế chính trong hệ thống mạng lưới internet sau này.

Tài chính phi tập trung (DeFi)

DeFi bùng nổ về giá trị từ năm 2020 nhờ vào việc trao quyền cho người sử dụng thực hiện các hoạt động đầu tư, giao dịch các tài sản kỹ thuật số. Web3 là cơ sở giúp cho DeFi chiếm lĩnh thị trường và tạo ưu thế với các tổ chức tài chính truyền thống.

Nền kinh tế người sáng tạo

Một trong những hạn chế của tổ chức hoạt động trên nền tảng Web2.0 (như Facebook, Youtube, Instagram…) là việc mất cân đối lợi ích giữa tổ chức và những người hoạt động trên đó.

Web3 giúp cho cộng đồng những người sáng tạo như nghệ sĩ, thiết kế, nhà văn… có thể loại bỏ trung gian mà trực tiếp kết nối với độc giả hay người ủng hộ mình. Điều này sẽ giúp cho thu được lợi ích tối ưu thay vì thông qua trung gian.

Hệ sinh thái của Web3 cũng vì thế mà ngày càng mở rộng, không chỉ có những hệ sinh thái mới mà còn có cả sự chuyển đổi từ Web 2.0 sang. 

Hệ sinh thái Web3

Hệ sinh thái Web3 (Nguồn: 101 Blockchain)

Có thể thấy hệ sinh thái Web3 bao phủ hầu hết các lĩnh vực internet hiện nay, từ những ứng dụng giải trí, sáng tạo cho đến ứng dụng tài chính, dịch vụ nghiệp vụ chuyên môn hoá.

6. Các coin Web 3.0 tiềm năng

Đối với những người sử dụng internet và hoạt động trong lĩnh vực đầu tư tài chính thì việc tìm hiểu các sản phẩm dịch vụ Web3 tiềm năng sẽ tạo ra cơ hội kiếm lời hiệu quả. Sản phẩm phổ biến và được quan tâm nhất hiện nay là các coin Web 3.0 hay tiền ảo thuộc các dự án blockchain.

Với số lượng lớn các coin Web3 hiện nay, chọn lọc ra những coin tốt nhất có thể là bài toán khó cho trader. Dựa trên những kiến thức và số liệu về thị trường tiền ảo, chúng tôi gợi ý 10 coin Web 3.0 tiềm năng nhất dưới đây để bạn tham khảo:

Web3 Coin

Mô tả

Bitcoin (BTC)

Giá: 66112 USD

Vốn hoá: 1332,67 tỷ USD

Hiệu suất 2023: 156,41 %

Bitcoin (BTC) luôn đứng #1 trong thị trường tiền ảo với ~ 40% thị phần vốn hoá toàn thị trường. Trader có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin và phân tích xu hướng giá hơn so với những coin khác để nắm bắt cơ hội kiếm lời.

Ethereum (ETH)

Giá: 3566 USD

Vốn hoá: 428.67 tỷ USD

Hiệu suất 2023: 107%

ETH là coin giữ vị trí #2 trên thị trường sau BTC. Với thành công từ sự kiện the Merge tháng 9/2022, mạng lưới Ethereum đã chuyển đổi hoàn toàn từ thuật toán PoW sang PoS, nhằm khắc phục các hạn chế về việc mở rộng quy mô, phí gas cũng như tốc độ giao dịch. Điều này sẽ giúp ETH phát triển hệ sinh thái lớn hơn trong tương lai.

Binance (BNB)

Giá: 605 USD

Vốn hoá:  89,38 tỷ USD

Hiệu suất 2023: 152,97%

BNB là token nền tảng của sàn giao dịch lớn nhất thế giới về vốn hoá Binance. Với việc mở rộng quy mô và hệ sinh thái BNB ngày càng có nhiều ứng dụng thực tế giúp tăng giá trị trong tương lai.

Polygon (MATIC)

Giá: 0,61 USD

Vốn hoá: 6,04 tỷ USD

Hiệu suất 2023: 3,42%

MATIC là token nền tảng của Polygon, một nền tảng giúp xây dựng các Dapps, dự án DeFi, DAOs và NFT với khả năng mở rộng quy mô dễ dàng thông qua thuật toán PoS.

Solana (SOL)

Giá: 144,49 USD

Vốn hoá: 67,5 tỷ USD

Hiệu suất 2023: 42 %

Solana được xem là một trong những đối thủ cạnh tranh mạnh nhất của Ethereum hiện nay với nhiều tính năng ưu việt nhờ việc áp dụng thuật toán đồng thuận PoS và PoH giúp tối ưu hoá tốc độ xử lý giao dịch và giảm thiểu chi phí.

Chain Link (LINK)

Giá:  14,7 USD

Vốn hoá: 8,63 tỷ USD

Hiệu suất 2023: 176,18 %

Chainlink là một trong những mạng lưới oracle hàng đầu trong mạng lưới blockchain hiện nay với việc cung cấp và chuyển tải các dữ liệu dài hàng đáng tin cậy 02 chiều (thế giới thực ó blockchain).  

Polkadot (DOT)

Giá: 6,201 USD

Vốn hoá: 8,92 tỷ USD

Hiệu suất 2023: 40,43 %

Polkadot (DOT) là một nền tảng blockchain đa chuỗi, được thiết kế để hỗ trợ việc chuyển dữ liệu và tài sản giữa các blockchain khác nhau một cách liền mạch. Nó cho phép các chuỗi khác nhau giao tiếp và chia sẻ thông tin, nhằm mục tiêu tạo ra một mạng lưới các blockchain có thể hoạt động cùng nhau. 

DOT là token gốc của Polkadot, được sử dụng để quản trị, staking và bonding các parachain (các chuỗi con). Polkadot được xem là một trong những nền tảng tiên phong trong việc cung cấp khả năng tương tác giữa các blockchain.

 CYBER

Giá: 6,946 USD

Vốn hoá: 0,154 tỷ USD

Hiệu suất 2023: 378,54 %

Dự án đồng coin CYBER thuộc về CyberConnect, một nền tảng mạng xã hội phi tập trung hoạt động trên BNB Chain, Ethereum và Polygon. CyberConnect cho phép người dùng tạo profile, đăng và chia sẻ nội dung, kết nối với người dùng khác, và truy cập vào nhiều ứng dụng mạng xã hội phi tập trung. 

Dự án được Binance Labs đầu tư và sẽ mở bán token CYBER trên nền tảng Coinlist vào ngày 18/5/2023. CYBER token được sử dụng để quản trị phi tập trung và cung cấp các tiện ích cho người dùng, hứa hẹn tiềm năng đầu tư trong tương lai.

FIL (Filecoin)

Giá: 5,18 USD

Vốn hoá: 2,9 tỷ USD

Hiệu suất 2023: 40,31%

Filecoin là một mạng lưới lưu trữ dữ liệu phi tập trung, cho phép người dùng lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách an toàn và bảo mật. Filecoin có vốn hóa thị trường lên tới hơn 157 nghìn tỷ đồng, là một trong những dự án Web 3.0 tiềm năng.

Cardano (ADA)

Giá: 0,4116 USD

Vốn hoá: 14,72 tỷ USD

Hiệu suất 2023: 56%

ADA là token nền tảng của dự bán Cardano, một trong những blockchain lớn nhất hiện nay sử dụng thuật toán PoS, cho phép xây dựng các Dapps và DeFi với ưu điểm về tốc độ giao dịch, khả năng mở rộng và phí gas. ADA hiện đang đứng #5 về vốn hoá và chiếm 1,46% thị phần thị trường tiền ảo.

Với khả năng giao dịch 02 chiều từ hình thức CFD thì trader có thể kiếm lợi cả khi thị trường tăng hoặc giảm. Tuy nhiên, trader cần phải quản trị rủi ro cẩn thận vì tính biến động thị trường tiền ảo lớn. 

7. Ưu nhược điểm của Web3


Web3.0 là một mẫu hình đang được phát triển và chưa hoàn thiện hoàn toàn. Mặc dù nó cho thấy rất nhiều các ưu điểm so với Web 2.0, nhưng cũng có nhiều nhược điểm đi kèm. Nhận biết được các ưu nhược điểm của Web 3.0 trước khi sử dụng là điều cần thiết với người dùng:

Ưu điểm:

  •  Quyền sở hữu thông tin: Web3 dựa trên nền tảng công nghệ blockchain cho phép người dùng cuối (end-users) nắm toàn quyền sở hữu sử dụng dữ liệu. Người dùng có thể lựa chọn những thông tinh mà mình muốn để chia sẻ với những công ty quảng cáo hay doanh nghiệp để kiếm lợi nhuận từ đó.

  • Hạn chế số lượng trung gian: Web3 sẽ kết nối trực tiếp các công ty với khách hàng. Điều này giúp loại bỏ trung gian hoặc có rất ít các trung gian can thiệp vào quá trình giao dịch trực tuyến nhằm thu phí trung gian.

  • Minh bạch: Tính năng phi tập trung của Web3 giúp cho người sử dụng có thể theo dõi dữ liệu của mình và giám sát code nguồn của nền tảng sử dụng. Tất cả các stakeholders có thể biết được giá trị và hoạt động thương mại mà mình liên quan mà không cần thông qua trung gian.

  • Hiệu quả tìm kiếm và kết nối thông tin: Với Web3, người dùng có thể tìm kiếm thông tin hiệu quả hơn thông qua công cụ tìm kiếm. Các kết quả tìm kiếm tương ứng sẽ được hiển thị thay vì các trang thông tin phổ biến được mọi người tìm kiếm.

  • Trải nghiệm lướt web cá nhân hoá: Web3 có khả năng phân tích và nhận dạng xu hướng sử dụng internet của người dùng từ đó điều chỉnh các ưu tiên phù hợp nhất cho thiết bị, vị trí của bạn.

  • Dịch vụ 24/7: Dữ liệu được lưu trữ trên các node đã được phân bổ trên Web3, vì vậy người dùng sẽ không bị ảnh hưởng bởi sự gián đoạn dịch vụ hay tạm dừng hoạt động của một tài khoản nào đó vì các lỗi kỹ thuật hoặc vấn đề nào đó.

  • Hoạt động tiếp thị hiệu quả hơn: Thông qua công nghệ AI, những người bán hàng có thể hiểu hơn về nhu cầu tiêu dùng của khách hàng, từ đó tạo ra các quảng cáo tương ứng và hữu ích tới người mua.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu về cao hơn về cấu hình thiết bị: với sự kết hợp của nhiều loại công nghệ cao như blockchain, AI, máy học… những thiết bị với cấu hình thấp sẽ có không tương thích và hoạt động không hiệu quả với Web3.

  • Có thể khó hiểu với những người mới sử dụng Web.

  • Tính phi tập trung của Web3 sẽ khiến việc giám sát quy định và quản lý trở nên khó thực hiện hơn từ đó có thể gia tăng tội phạm mạng.

  • Dễ dàng truy cập dữ liệu cá nhân người dùng và dữ liệu công khai.

  • Nâng cấp các website đang sử dụng: Việc Web3 trở nên phổ biến sẽ tạo ra áp lực cho các Web đang tồn tại nâng cấp hệ thống để tránh việc đánh mất thị trường đang hoạt động.

8. Lời kết

Web3 (hay Web 3.0) sẽ trở thành một phần thiết yếu trong tiến trình phát triển và mở rộng của mạng lưới internet. 

Thời gian chuyển đổi và hoàn thiện mô hình Web3 có thể còn dài nhưng nếu bạn là người yêu thích công nghệ và muốn đón đầu cơ hội thì việc giao dịch thị trường coin Web 3.0 sẽ là cách dễ nhất hiện nay để tiếp cận công nghệ Web3. 

Khám phá thêm​

03 bước đơn giản để giao dịch toàn cầu với 50.000 vốn ảo miễn phí