Nhắc đến hợp đồng kỳ hạn, chúng ta thường nghĩ ngay tới khả năng làm giảm biến động giá của các tài sản như hàng hóa hay tiền tệ. Nó là công cụ hỗ trợ các nhà kinh doanh cố định được chi phí, dòng tiền thu được trong tương lai.
Nhằm có một sự hiểu biết kỹ càng hơn, bài viết sau đây sẽ diễn giải rõ ràng về khái niệm “hợp đồng kỳ hạn”, những đặc điểm chính, lợi ích và hạn chế, cũng như các ứng dụng thực tế của công cụ này trong môi trường tài chính – kinh doanh.
1. Hợp đồng kỳ hạn là gì?
Hợp đồng kỳ hạn đề cập tới giao kết mà bên mua và bên bán thống nhất tiến hành một giao dịch trao đổi tại mốc thời gian rõ ràng ở tương lai, cùng với giá và điều kiện được quy định trước. Công dụng lớn nhất của nó là duy trì tính ổn định và hạn chế ảnh hưởng từ biến động giá. Các tài sản được giao dịch qua hợp đồng kỳ hạn vô cùng đa dạng, có thể kể đến như các loại hàng hóa như dầu, vàng, cà phê … cho đến những sản phẩm tài chính như cổ phiếu, tỷ giá …
Hợp đồng kỳ hạn yêu cầu hai bên phải làm theo những cam kết trong hợp đồng, bao gồm giá trị, thời hạn, và số lượng cụ thể. Về mặt pháp lý, bên mua và bán đều có sự ràng buộc với nhau sau khi ký hợp đồng, chính vì vậy, công cụ này đóng vai trò thiết yếu nhằm giảm thiểu rủi ro kinh doanh, đồng thời tối ưu lợi nhuận trước những diễn biến khó lường.
Hợp đồng kỳ hạn thường có những yếu tố quan trọng sau:
– Tài sản: Tài sản cơ sở được quy định có thể là hàng hóa, tiền tệ, chỉ số, chứng khoán…
– Số lượng: Hợp đồng cần quy định rõ quy mô, tức là số lượng tài sản sẽ được giao dịch khi hợp đồng đáo hạn
– Giá thanh toán: Đó là mức giá được đồng ý thanh toán ở ngày đáo hạn. Ngoài ra, hợp đồng còn đề cập tới loại tiền thanh toán sẽ được sử dụng.
– Ngày đáo hạn: Đây là thời điểm hợp đồng kết thúc, khi đó hàng hóa sẽ được bàn giao và tiền được thanh toán theo đúng cam kết.
2. Đặc điểm của hợp đồng kỳ hạn
Thực hiện hợp đồng vào ngày đáo hạn: Hợp đồng kỳ hạn luôn có ngày đáo hạn và cam kết của các bên sẽ được thực hiện vào ngày này.
☀️ Thanh toán vào ngày đáo hạn: Hợp đồng kỳ hạn luôn được thanh toán vào thời điểm đáo hạn thay vì trả trước.
☀️ Giao dịch trực tiếp giữa hai bên: Hợp đồng kỳ hạn là giao kèo song phương, được thoả thuận một cách trực tiếp theo nhu cầu cụ thể mà không có sự góp mặt của trung gian hay sàn giao dịch.
☀️ Tài sản cơ sở đa dạng: Rất nhiều loại tài sản có thể được đưa vào hợp đồng kỳ hạn như cổ phiếu, hàng hoá và tỷ giá.
☀️ Khó thay đổi vị thế: Hợp đồng kỳ hạn là giao kết giữa hai bên và nó sẽ chỉ được huỷ bỏ khi cả hai đồng ý làm điều này. Về lý thuyết, người ký hợp đồng kỳ hạn còn có thể đóng vị thế bằng cách lập hợp đồng mới ngược lại với hợp đồng cũ nhưng việc tìm đối tác sẽ là điều cũng khó thực hiện.
☀️ Không yêu cầu đặt cọc: Hợp đồng kỳ hạn không yêu cầu bên bán phải đặt cọc hàng hay bên mua phải đặt cọc tiền. Hàng sẽ được giao và tiền được trả vào ngày đáo hạn hợp đồng.
☀️ Tính thanh khoản thấp và rủi ro cao: Hợp đồng kỳ hạn có thể được soạn thảo cho đúng với nhu cầu đặc thù của các bên tham gia, do đó, khả năng trao đổi sang đối tác khác là rất khó, điều này dẫn tới rủi ro không thực hiện hợp đồng tăng cao hơn.
3. Giao dịch kỳ hạn được thực hiện như thế nào?
Các bên tham gia hợp đồng kỳ hạn thường có dự phóng đối lập nhau về xu hướng tương lai của giá tài sản. Người mua tin tưởng giá sẽ cao hơn và người bán nhận định giá sẽ thấp hơn so với giá thỏa thuận trong hợp đồng. Giao dịch kỳ hạn có thể dẫn đến các tình huống như sau.
֎ Giá thị trường cao hơn giá hợp đồng
Ở tình huống này, người mua đã đúng. Ngay cả khi giá thị trường vượt quá mức quy định trong hợp đồng, người mua vẫn chỉ cần thanh toán như số tiền đã định. Ngược lại, đối với người bán, mặc dù giá thị trường đã cao hơn mức thỏa thuận ở hợp đồng kỳ hạn nhưng họ vẫn phải bán với giá đã định, nên thực tế là họ đang chịu thiệt hại.
֎ Giá thị trường thấp hơn giá hợp đồng
Ở tình huống này, người bán sẽ có lợi hơn. Thực tế là giá thị trường đã giảm nhưng người mua có nghĩa vụ phải mua nó ở giá quy định trong hợp đồng và người bán vẫn tiêu thụ được hàng ở mức giá cao.
֎ Giá thị trường bằng giá hợp đồng
Đây là trường hợp mà cả hai bên tham gia thỏa thuận đều đã nhận định đúng nên sẽ không ai nhận được lợi ích hay thiệt hại từ giao dịch này.
4. Các loại hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn được áp dụng với nhiều loại tài sản nhưng phần lớn là tỷ giá tiền tệ và tiếp theo sau là hàng hóa. Một vài kiểu hợp đồng kỳ hạn có thể kể đến như:
֎ Hợp đồng kỳ hạn cố định ngày (Fixed date forward contract)
Trong loại hợp đồng kỳ hạn này, các bên giao dịch tài sản cơ sở ở một ngày đáo hạn cố định. Phần lớn các hợp đồng kỳ hạn đều là loại này và còn được gọi là loại tiêu chuẩn.
֎ Hợp đồng kỳ hạn dài (Long-dated forward contract)
Như tên gọi của nó, thời gian đáo hạn của loại hợp đồng này dài hơn những loại hợp đồng bình thường. Nếu như những hợp đồng tiêu chuẩn thường có ngày đáo hạn dưới 12 tháng thì hợp đồng kỳ hạn dài có thể có ngày đáo hạn lên tới 10 năm. Ngoài ngày đáo hạn, những tính năng khác của nó đều giống như loại hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn.
֎ Hợp đồng kỳ hạn linh hoạt (flexible forward contract)
Loại hợp đồng này có điều kiện về thời gian thanh toán linh hoạt hơn, tức là người mua được chủ động thanh toán trước ngày đáo hạn. Bằng cách sử dụng nó, bên mua có thể chọn thanh toán đúng hạn hoặc thanh toán trước một phần theo từng lần trước ngày đáo hạn.
֎ Hợp đồng kỳ hạn quyền chọn (option forward contract)
Loại hợp đồng kỳ hạn này giống với hợp đồng linh hoạt nhưng quyền chọn mà nó nói tới ở đây là cho phép các bên được trao đổi tài sản ở một ngày bất kỳ trong khung thời gian cụ thể.
֎ Hợp đồng kỳ hạn không giao dịch (non-deliverable forward contract)
Hợp đồng kỳ hạn không giao dịch rất khác so với hợp đồng tiêu chuẩn và thường dùng với tài sản là tiền tệ. Trong kiểu hợp đồng này, một bên sẽ thanh toán cho bên còn lại phần chênh lệch giữa tỷ giá trên hợp đồng và tỷ giá giao ngay ở ngày đáo hạn.
5. Ưu và nhược điểm của hợp đồng kỳ hạn
• Ưu điểm
✔️ Quản lý rủi ro: Hợp đồng kỳ hạn tạo điều kiện cho người sử dụng ngăn chặn nguy cơ từ biến động giá cả. Nhờ việc cố định mức giá giao dịch, họ có thể bảo vệ mình khỏi các biến động không mong muốn từ giá tài sản cơ sở.
Ảnh hưởng từ chiến tranh thương mại, lạm phát và diễn biến địa chính trị toàn cầu thường gây ra sự xáo trộn về giá giá trị giữa các loại tiền tệ trên thế giới, bao gồm cả đồng USD. Hợp đồng kỳ hạn là biện pháp tuyệt vời nhằm ngăn ngừa sự biến động có hại của tiền tệ. Nó có thể bảo vệ tỷ suất lợi nhuận, cũng như giúp bạn cố định dòng tiền và doanh thu theo thời gian.
✔️ Tính linh hoạt: Bản chất của hợp đồng kỳ hạn có thể tùy chỉnh theo từng nhu cầu cụ thể nên tạo ra sự linh hoạt về số lượng hàng hóa, thời gian đáo hạn và giá cả.
✔️ Sự đơn giản: Hợp đồng kỳ hạn là sản phẩm phái sinh khá đơn giản so với những công cụ khác. Những điều khoản trong đó là giao kết giữa hai bên mà thiếu đi sự góp mặt của một tổ chức trung gian nên cũng thường tránh được những quy định và ràng buộc phức tạp.
• Nhược điểm
⭕ Thanh khoản kém: Hợp đồng kỳ hạn là giao kết giữa hai bên dựa theo những điều kiện được thỏa thuận đặc biệt, chính vì vậy, nó gần như không thể chuyển nhượng cho một bên thứ ba khi có nhu cầu trước ngày đáo hạn.
⭕ Rủi ro đối tác: Mặc dù hợp đồng thống nhất giá và thời gian thanh toán của hàng hóa nhưng nếu mức giá sai lệch quá nhiều so với dự tính, dẫn đến một bên thiệt hại quá lớn thì có khả năng bên chịu thua lỗ sẽ từ chối tiếp tục hợp đồng và gây ra tranh chấp.
⭕ Thiếu sự quản lý: Hợp đồng kỳ hạn không được quản lý bởi nhà chức trách hay một bên trung gian nào khác. Do đó, không có điều gì khiến nó chắc chắn xảy ra. Điều này là lý do dẫn đến sự xuất hiện của loại hình hợp đồng gần tương tự là hợp đồng tương lai.
6. Ứng dụng của hợp đồng kỳ hạn
Ứng dụng thường thấy nhất của hợp đồng kỳ hạn là để hạn chế sự biến động của giá cả. Công cụ này thường xuyên được dùng bởi các đơn vị mua bán hàng hóa với nước ngoài như dầu mỏ, lương thực … để giới hạn nguy cơ từ biến động giá không mong muốn trên thị trường.
Ví dụ: Khi một công ty nhập khẩu xăng dầu dự đoán giá dầu thế giới sẽ vượt qua 100 USD trong vòng một tháng tới, họ có thể ký hợp hợp đồng kỳ hạn với đối tác về việc duy trì nhập khẩu giá dầu ở mức 95 USD. Nếu thị trường diễn biến như kỳ vọng, khi giá dầu lên 100 USD trong vòng 1 tháng, công ty vẫn có thể nhập khẩu được dầu với giá 95 USD và tiết kiệm được 5 USD.
Ngoài áp dụng cho hàng hóa, hợp đồng kỳ hạn còn được nhìn thấy nhiều trong việc hạn chế rủi ro tỷ giá và lãi suất.
Ví dụ: Với tình hình tỷ giá biến động khó lường, doanh nghiệp nhập khẩu xăng dầu có thể ký hợp đồng kỳ hạn với ngân hàng để thỏa thuận sẽ mua 1 triệu USD với mức giá là 24.200 VND trong thời gian một tháng tới để cố định được chi phí bỏ ra cho việc nhập khẩu.
7. So sánh hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai
• Sự giống nhau:
Cả hai loại hợp đồng đều là sản phẩm phái sinh dựa trên giá trị của tài sản cơ sở. Các công cụ này ra đời nhằm hạn chế sự khó đoán giá của tài sản, đồng thời có thể đóng vai trò như một kênh đầu tư dựa theo chênh lệch giá.
• Sự khác nhau:
Tiêu chí |
Hợp đồng kỳ hạn |
Hợp đồng tương lai |
Hình thức hợp đồng |
Các điều khoản hợp đồng được quy định theo thỏa thuận của những bên tham gia |
Được tiêu chuẩn hóa mọi điều khoản |
Nơi giao dịch |
Thị trường OTC |
Các sàn giao dịch |
Mục đích |
Hạn chế biến động giá |
Giảm biến động giá, đầu tư kiếm lời |
Thời gian thanh toán |
Ngày đáo hạn |
Hàng ngày |
Mức độ rủi ro |
Rủi ro cao do bên chịu thua lỗ có thể không thực hiện hợp đồng |
Rủi ro thấp do sàn giao dịch đảm bảo giao dịch diễn ra đúng như cam kết |
Quy mô hợp đồng |
Theo thỏa thuận |
Cố định |
Ngày đáo hạn |
Dựa theo từng hợp đồng |
Được xác định trước |
Ký quỹ |
Không yêu cầu |
Có yêu cầu |
Thanh khoản |
Thấp, không linh hoạt |
Cao, linh hoạt hơn |
(Nguồn: Được tổng hợp bởi Mitrade)
►► Như bảng so sánh trên, có thể thấy, mặc dù cả hai hợp đồng đều có chung mục tiêu ngăn ngừa rủi ro biến động giá, tuy nhiên, chúng lại có rất nhiều điểm riêng biệt. Nếu hợp đồng kỳ hạn là giao kết được thay đổi để phù hợp với hai bên tham gia thỏa thuận thì hợp đồng tương lai lại chuẩn hóa mọi thứ và chỉ có thể giao dịch qua một tổ chức trung gian như sàn giao dịch. Hợp đồng tương lai cũng yêu cầu bắt buộc tuân thủ giao dịch khi tới ngày đến hạn, trong khi vẫn có khả năng hợp đồng kỳ hạn không thể diễn ra nếu bên chịu thua lỗ từ chối hoàn thành cam kết.
8. Kết luận
Tóm lại, hợp đồng kỳ hạn là một công cụ tài chính tuyệt vời nhằm giúp người sử dụng chống lại những sự thay đổi khó lường của thị trường. Nó cũng dễ dàng sử dụng do bản chất giao dịch đơn giản và không cần sự góp mặt của bên trung gian. Mặc dù vậy, nó cũng có nhược điểm là khả năng thanh khoản hạn chế, đồng thời nếu giá cả thay đổi quá lớn, bên chịu thiệt có thể từ chối tuân thủ hợp đồng và xảy ra tranh chấp.
Hợp đồng kỳ hạn được áp dụng nhiều nhất là đối với thị trường tiền tệ và hàng hóa. Do đó, khi tham gia vào hai thị trường này, nhà đầu tư có thể dùng tới các loại hợp đồng kỳ hạn như đã đề cập ở trên để có những vị thế ít rủi ro nhất.
Điền thông tin cá nhân vào biểu mẫu đăng ký
Nap vốn vào tài khoản giao dịch, tối thiểu là $50
Tìm kiếm cơ hội giao dịch và đặt lệnh mua bán