Trading involve risks and are not suitable for all investors. Please ensure you fully understand the risk involved.

Quantitative Easing(QE) là gì? Ý nghĩa của Nới lỏng định lượng (QE)

Quantitative Easing(QE)

Trong bối cảnh tài chính và kinh tế thế giới biến động không ngừng, các biện pháp kích thích kinh tế đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong chính sách tiền tệ của các quốc gia. Trong số những biện pháp này, Nới lỏng định lượng (QE) đã thu hút sự quan tâm và tranh luận sôi nổi từ cộng đồng kinh tế và chuyên gia tài chính. 


Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của QE trong việc ổn định kinh tế, tác động của nó đến các thành phần khác nhau của nền kinh tế và những hệ quả có thể xảy ra. Qua đó, chúng ta sẽ có cái nhìn sâu hơn về Quantitative Easing(QE) và vai trò quan trọng của nó trong quản lý chính sách tiền tệ hiện đại.


1. Quantitative Easing(QE) là gì


Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE) là một công cụ chính sách tiền tệ không thông thường được ngân hàng trung ương áp dụng nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đối phó với áp lực suy thoái giá. Đây là một biện pháp tiền tệ phi truyền thống, trong đó ngân hàng trung ương mua lại các tài sản tài chính, đặc biệt là trái phiếu chính phủ. 


Bản chất của QE là tăng cung tiền trong nền kinh tế, giảm lãi suất dài hạn và khuyến khích cho vay và đầu tư. Quá trình thực hiện QE bắt đầu bằng việc ngân hàng trung ương tạo ra tiền tệ mới thông qua việc mua lại các tài sản tài chính từ các tổ chức tài chính trên thị trường. 


Bằng cách này, nguồn cung tiền tăng lên và góp phần tạo ra môi trường tín dụng rộng lớn hơn, khuyến khích các hoạt động kinh tế và tăng cường động lực phục hồi kinh tế. 


QE có thể áp dụng trong các tình huống khẩn cấp, khi chính sách tiền tệ thông thường không đạt được kết quả mong muốn hoặc khi lãi suất đã giảm gần mức tối thiểu. Trong khi QE có thể tạo ra những lợi ích ngắn hạn, như tăng cường đầu tư và tiêu dùng, thì nó cũng mang theo những rủi ro tiềm ẩn. 


Việc tạo ra quá nhiều tiền tệ có thể dẫn đến lạm phát hoặc tạo ra các vết thương cho thị trường tài chính. Do đó, việc triển khai QE yêu cầu sự cân nhắc và quản lý cẩn thận để đảm bảo hiệu quả và tránh những tác động phụ không mong muốn đến nền kinh tế.


Một số ví dụ về Quantitative Easing(QE) tiêu biểu là:


  •  Năm 2008, sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã bắt đầu mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu có bảo đảm thế chấp để cứu vãn nền kinh tế và thúc đẩy cho vay. Fed đã thực hiện ba đợt QE liên tiếp từ năm 2008 đến năm 2014, với tổng giá trị lên đến 3.700 tỷ USD.


  • Năm 2015, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã triển khai chương trình mua tài sản công và tư nhân (PSPP) để đối phó với nguy cơ giảm phát và suy thoái kinh tế trong khu vực đồng euro. ECB đã mua hàng tháng khoảng 60 tỷ euro các trái phiếu do các chính phủ, cơ quan công và doanh nghiệp phát hành, và sau đó đã tăng lên 80 tỷ euro vào năm 2016. Chương trình này đã kéo dài đến năm 2018, với tổng giá trị khoảng 2.600 tỷ euro.


  • Giai đoạn 2020-2021, chương trình mua trái phiếu của Fed với quy mô ít nhất 120 tỷ USD/tháng, trong đó có 80 tỷ USD trái phiếu kho bạc Mỹ và 40 tỷ USD nợ đảm bảo bằng các khoản vay thế chấp nhà. Mục đích của chương trình này là giảm lãi suất dài hạn, từ đó khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, hỗ trợ nền kinh tế Mỹ phục hồi sau suy thoái do đại dịch COVID-19 gây ra. 


2. Ý nghĩa của Nới lỏng định lượng (QE)

Dựa trên bản chất của chính sách nới lỏng định lượng, chúng ta có thể thấy mục tiêu của QE là kích thích hoạt động kinh tế bằng cách giảm chi phí vay và khuyến khích đầu tư và chi tiêu. QE cũng có thể giúp ngăn chặn nguy cơ giảm phát hoặc lạm phát quá thấp khi các biện pháp tiền tệ truyền thống không còn hiệu quả.


Nới lỏng định lượng có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết khủng hoảng kinh tế, ngăn chặn suy thoái hiện đại và tăng tính thanh khoản trong hệ thống tài chính. Ngoài ra, QE còn giúp làm giảm các rủi ro về khủng hoảng tài chính, làm cho việc vay tiền trở nên nhanh chóng hơn và đảm bảo cho thị trường tài chính hoạt động một cách bình thường. 


Nới lỏng định lượng là một công cụ hữu hiệu khi lãi suất gần bằng 0, khi đó, các ngân hàng trung ương có ít công cụ để tác động đến tăng trưởng kinh tế. Nếu việc nới lỏng định lượng mất đi tính hiệu quả, chính phủ có thể sử dụng chính sách tài khóa để tiếp tục mở rộng cung tiền. 


Trên thực tế, nới lỏng định lượng có thể làm mờ ranh giới giữa chính sách tài chính và tiền tệ, nếu tài sản được mua bao gồm trái phiếu chính phủ dài hạn được phát hành để tài trợ cho chi tiêu thâm hụt ngược chu kỳ.


Nới lỏng định lượng(QE) được áp dụng bởi một số ngân hàng trung ương lớn sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 để ứng phó với suy thoái kinh tế toàn cầu. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã mua trái phiếu chính phủ và các tài sản có liên quan đến thị trường thế chấp để hỗ trợ hệ thống tài chính và nền kinh tế. 


Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) cũng đã triển khai QE để đối phó với khủng hoảng nợ châu Âu và duy trì mục tiêu lạm phát ở mức gần 2%. Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) cũng đã sử dụng QE để kết thúc chu kỳ giảm phát kéo dài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.


3. Sự hạn chế của Nới lỏng định lượng (QE)


Mặc dù QE có thể đem lại một số lợi ích nhất định cho nền kinh tế, nhưng nó cũng gặp phải những hạn chế và tác động không mong muốn. 


  • Thứ nhất, một trong những rủi ro lớn của QE là nguy cơ lạm phát. Việc tăng cung tiền tệ có thể gây ra áp lực lên giá cả, đặc biệt là trong điều kiện nền kinh tế đang hoạt động gần mức tối đa công suất sản xuất. Khi nguồn cung tiền tăng mạnh hơn nhu cầu, mức giá tăng và tiền tệ mất giá, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của người tiêu dùng và tăng chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. 


  • Thứ hai, QE có thể tạo ra sự không ổn định trong thị trường tài chính. Khi ngân hàng trung ương mua lại các tài sản tài chính, đặc biệt là trái phiếu chính phủ, điều này gây ra sự tăng lên trong giá trị của các tài sản đó và làm giảm lãi suất. Một tác động tiềm năng của việc giảm lãi suất là đẩy các nhà đầu tư tìm kiếm các lĩnh vực đầu tư có mức độ rủi ro cao hơn để đạt được lợi suất mong muốn. Điều này có thể dẫn đến tạo ra các bong bóng tài chính và các biến động không mong muốn trong thị trường, khiến nền kinh tế trở nên mất ổn định và dễ bị tổn thương khi xuất hiện các rủi ro tiềm ẩn. 


  • Thứ ba, một hạn chế khác của QE là ảnh hưởng chênh lệch. Các chính sách QE thường tác động chủ yếu đến các tổ chức tài chính và gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Khi ngân hàng trung ương mua lại tài sản tài chính, giá trị tài sản tăng lên và tạo ra lợi nhuận cho các nhà đầu tư. Tuy nhiên, lợi ích này chủ yếu tập trung vào tầng lớp giàu có, trong khi người dân có thu nhập thấp không được hưởng lợi từ những chính sách này. Điều này có thể làm gia tăng chênh lệch giàu nghèo và gây ra sự bất bình đẳng trong xã hội. 


Dưới đây là hai ví dụ thực tế đã diễn ra trong quá khứ, chứng minh về sự hạn chế của QE.


  • Ví dụ thứ nhất là : Nhật Bản đã áp dụng QE từ năm 2001 đến năm 2006 để thoát khỏi suy thoái kéo dài và giảm phát. Tuy nhiên, QE không thể kích thích được chi tiêu và đầu tư của doanh nghiệp và người dân, bởi vì họ vẫn lo ngại về tương lai kinh tế và thiếu niềm tin vào chính phủ. Ngoài ra, QE cũng gây ra sự mất giá của Yên so với các đồng tiền khác, làm tăng chi phí nhập khẩu và giảm cạnh tranh xuất khẩu của Nhật Bản.

  • Ví dụ thứ hai là :  Mỹ đã áp dụng QE từ năm 2008 đến năm 2014 để ứng phó với khủng hoảng tài chính toàn cầu và khôi phục nền kinh tế. Tuy nhiên, QE cũng có những hậu quả không mong muốn, như làm tăng lạm phát, gây bong bóng tài sản, làm giàu cho các tổ chức tài chính và giảm mức sống của người lao động. Ngoài ra, QE cũng gây ra sự biến động của thị trường chứng khoán, khiến cho các nhà đầu tư phải đối mặt với nhiều rủi ro và bất ổn.


4. Quantitative Easing(QE) ảnh hưởng thế nào đến thị trường tài chính


Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE) có tác động quan trọng đến thị trường tài chính, ảnh hưởng đến các lớp tài sản và động lực thị trường khác nhau. Dưới đây là một số tác động chính của QE đối với thị trường tài chính: 


  • Thị trường trái phiếu: QE bao gồm việc ngân hàng trung ương mua lại các trái phiếu chính phủ. Kết quả là, nhu cầu về các trái phiếu này tăng, đẩy giá lên và làm giảm lãi suất. Lãi suất thấp lan tỏa ra cả thị trường nợ cố định, dẫn đến sự giảm lãi suất cho trái phiếu doanh nghiệp và các công cụ nợ khác. Điều này khuyến khích việc vay và đầu tư. 


  • Thị trường chứng khoán: QE có thể tác động tích cực đến thị trường chứng khoán. Sự tiêm nạp thanh khoản và lãi suất thấp do QE có thể khiến nhà đầu tư chuyển đổi đầu tư từ các công cụ nợ cố định sang cổ phiếu, tìm kiếm lợi suất cao hơn. Nhu cầu tăng về cổ phiếu có thể đẩy giá cổ phiếu lên và góp phần vào tình hình thị trường tích cực. 


  • Thị trường ngoại hối: QE có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Khi ngân hàng trung ương triển khai QE, nguồn cung tiền tăng. Sự cung tiền dư thừa này có thể dẫn đến mất giá của đơn vị tiền tệ so với các đơn vị tiền tệ khác. Một đồng tiền yếu có thể có lợi cho các nền kinh tế xuất khẩu, vì nó làm cho hàng hóa và dịch vụ của họ cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. 


Hình minh họa chỉ số đồng dollar giảm sau mỗi sự kiện QE giai đoạn 2008-2012

Hình minh họa chỉ số đồng dollar giảm sau mỗi sự kiện QE giai đoạn 2008-2012 (Nguồn : tradingview)


  • Thị trường hàng hóa: QE có thể ảnh hưởng đến giá hàng hóa. Khi QE kích thích tăng trưởng kinh tế và nâng cao tâm lý của nhà đầu tư, nó có thể làm tăng nhu cầu về hàng hóa như dầu, vàng và kim loại công nghiệp. Nhu cầu tăng này có thể góp phần đẩy giá hàng hóa lên. 


Ngoài ra, QE có thể ảnh hưởng đến biến động thị trường. Dòng tiền chảy vào thị trường tài chính có thể làm giảm biến động, vì nó mang đến sự ổn định và khuyến khích việc chấp nhận rủi ro. Tuy nhiên, tính thanh khoản quá mức và tìm kiếm lợi suất có thể góp phần vào việc chấp nhận rủi ro quá mức và hành vi đầu cơ, có thể dẫn đến tăng biến động của thị trường trong dài hạn. 


Cần lưu ý rằng tác động của QE đối với thị trường tài chính có thể khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể và hiệu quả triển khai của nó. Phản ứng của các bên tham gia thị trường, tâm lý nhà đầu tư và điều kiện kinh tế tổng thể đều có vai trò trong việc tạo ra kết quả của QE trên thị trường tài chính.


5. Lời kết

Tóm lại, Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE) là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực chính sách tiền tệ và tài chính. QE là một biện pháp được ngân hàng trung ương triển khai nhằm gia tăng nguồn cung tiền tệ trong nền kinh tế. Tác động của QE đối với thị trường tài chính là rất đa dạng. Nới lỏng định lượng (QE) không phải là một biện pháp không có hạn chế , các chính sách gia cần quản lý cẩn thận và cân nhắc cùng với các biện pháp kiểm soát là cần thiết để đảm bảo rằng QE được triển khai một cách cân đối và hiệu quả trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.


Đối với nhà đầu tư cá nhân hay tổ chức , thì các sự kiện liên quan tới chính sách QE cũng là một trong những thông tin quan trọng phần nào cũng sẽ ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Vì vậy hi vọng bài viết sẽ cho bạn những thông tin hữu ích về khái niệm cũng như ý nghĩa của chính sách QE . 


Khám phá thêm​

03 bước đơn giản để giao dịch toàn cầu với 50.000 vốn ảo miễn phí